So sánh chi tiết Nissan Sunny, Toyota Vios, Honda Ciy sedan phân khúc B

Hiện nay, ở phân khúc Hạng B sedan cỡ nhỏ trên thị trường Việt Nam có rất nhiều sự lựa chọn khi nào Nissan Sunny, Toyata Vios, Honda City điều sở hữu những nét nổi bật riêng cho từng dòng xe. Vậy nên chọn 1 chiếc xe cho phù hợp thì nên chọn chiếc nào ? chúng ta cùng đi vào phân tích chi tiết 3 dòng xe đối thủ truyền kiếp này.

CHI TIẾT NỔI BẬT CỦA NISSAN SUNNY 2018 , TOYOTA VIOS, HONDA CITY 2018 : 

1. Hình ảnh: 

 

NISSAN SUNNY 2018 TOYOTA VIOS 2018  HONDA CITY 2018

 

 

2. Thông tin cơ bản :

 

NISSAN SUNNY 2018 TOYOTA VIOS 2018  HONDA CITY 2018
  • Sedan
  • Xăng
  • Lắp ráp trong nước
  • Sedan
  • Xăng
  • Nhập khẩu
  • Sedan
  • Xăng
  • Lắp ráp trong nước

 

3. Tổng quan : 

 

Động cơ & Hộp Số Xăng I4 1.5L 4AT Xăng 1.5L CVT Xăng I4 1.5L CVT
Số cửa 4 4 4
Chính sách bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km 3 năm hoặc 100.000 Km

 

4. Giá xe Nissan Sunny 2018, Toyota Vios 2018, Honda City 2018 bao nhiêu ?

 

NISSAN SUNNY 2018 TOYOTA VIOS 2018  HONDA CITY 2018
468.000.000  586.000.000 599.000.000

 

5. Động cơ và vận hành 

 

Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích động cơ 1.498 1.496 1.497
Công suất tối đa 99 mã lực/ 6.000 vòng/phút 107 mã lực/ 6.000 vòng/phút 118 mã lực/ 6.600 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 134 Nm/ 4.000 vòng/phút 140 Nm/4.200 vòng/phút 145 Nm/ 4.600 vòng/phút
Hộp số Tự động 4 cấp Số vô cấp Số vô cấp
Kểu dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Lựa chọn chế độ lái xe --------- --------- ECO Mode
Thời gian tăng tốc (0-100km/h) --------- --------- ---------
Tốc độ tối đa --------- 170km/h ---------
Mức tiêu hao nhiên liệu 4,16/6,87/5,5 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,84/7,78/5,9 - xa lộ/đô thị/kết hợp 4,9/7,3/5,8 - xa lộ/đô thị/kết hợp

 

6. Kích thước trọng lượng 

 

Kích thước tổng thể 4.425 x 1.695 x 1.500 4.410 x 1.700 x 1.475 4.440 x 1.694 x 1.477
Chiều dài cơ sở 2.590 2.550 2.600
Khoảng sáng gầm xe 150 133 135
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,3 5,1 5,61
Trọng lượng không tải 1.033 1.095/1.500 1.112/1.510
Dung tích bình nhiên liệu 41 42 40
Dung tích khoang hành lý 490 --- 536

 

7. Hệ thống treo, lái, thắng, lốp xe

 

Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau Độc lập/Thanh xoắn Độc lập kiểu MacPherson/Dầm xoắn Độc lập kiểu MacPherson/Giằng xoắn
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa thông gió/Tang trống Đĩa/Tang trống
Bánh xe/Lazang Mâm đúc hợp kim 15'' Mâm đúc Mâm đúc
Lốp xe 185/65 R15 185/60R15 185/55R16

 

8. Ngoại thất : 

Đèn trước Halogen Halogen kiểu đèn chiếu LED
Đèn sương mù    
Đèn chạy ban ngày Không có Không có LED
Gạt mưa Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Bình thường
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh tay, gập điện, đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe Bóng đèn thường Bóng đèn thường Bóng đèn thường
Trang bị khác Lưới tản nhiệt Crom, đèn báo rẽ cạnh xe --- ---

 

 

9. Nội thất

 

Ghế hàng khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế xe Da Da Da
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Tựa đầu 2 vị trí, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gác tay trung tâm, gập 60:40 Tựa đầu 3 vị trí, gập 60:40
Che nắng hàng ghế trước Bình thường Bình thường Tích hợp gương trang điểm
Gác tay hàng ghé trước/sau Không/Có Có/Có Có/Có
Vô-lăng 3 chấu bọc da 3 chấu, bọc da 3 chấu urethan
Đồng hồ lái Màn hình hiển thị đa thông tin Đơn giản Thể thao, màn hình màu hiển thị đa thông tin
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau Trước Trước/sau
Đèn chiếu hậu trong xe --- --- ---
Gương chiếu hậu bên trong xe Chống chói 2 chế độ ngày/đêm Bình thường
Các hộc chứa đồ bên trong xe Tablo/túi lưng ghế phụ/cửa trước Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Trong xe, nút bấm cửa Trong xe Trong xe, chìa khóa, nút bấm cửa
Trang bị khác Sấy kính sau --- ---

 

10. Thiết bị tiện nghi

 

Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa DVD, GPS Đài AM / FM, CD 1 đĩa Đài AM / FM, đầu đĩa CD
Các cổng kết nối/ Buletooth AUX AUX/USB/ kết nối Bluetooth AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Màn hình trung tâm Không có Màn hình cảm ứng 6,8 inch
Hệ thống loa 4 loa 6 loa 8 loa
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh Điều khiển âm thanh Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng      
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự động Tự động
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió ghế sau Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Không có Không có Không có
Rèm che nắng hàng ghế sau Không có Không có Không có
Nút bấm khởi động Không có Không có Khởi động bằng nút bấm
Trang bị khác --- --- ---

 

11. Hệ thống an toàn 

 

Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 2 (2 trước) 2 (2 trước) 6 túi khí(2 trước - 2 hông trước - 2 rèm)
Giới hạn tốc độ Không có Không có Không có
Chống bó cứng phanh ABS      
Phân bổ lực phanh EBD      
Hỗ trợ phanh gấp BA      
Cân bằng điện tử ESP      
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc      
Kiểm soát lực kéo TCS      
Cảm biến áp suất      
Phanh tay điện tử      
Cảm biến lùi      
Camera lùi      
Khung sườn xe --- Khung xe GOA Khung xe hấp thụ lực G-CON
Trang bị khác Nhắc đeo dây đai an toàn người lái --- ---

 

Vơi bài so sánh công tâm và thật tế nhất như thế này, đại lý Nissan Gò Vấp hy vọng quý khách đã chọn ra được một dòng xe ưng ý để phục vụ nhu cầu cá nhân, gia đình.

Nếu có nhu cầu mua xe, xin quý khách đừng ngừng ngại gọi ngay cho tư vấn bán hàng Nissan Gò Vấp qua đường dây nóng : 

HOTLINE : 0961.99.11.77 - Sáu Lê

Bình luận bài viết
acebook Chat
Google
0373900898
G

Gọi Ngay